TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đe dọa ai

nhe răng với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đe dọa ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đe dọa ai

zeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zähne zusammenbeißen (ugs.)

nghiến răng (để vượt qua hay chịu đựng điều gì)

sich (Dativ) an etw. die Zähne aus beißen (ugs.)

mặc dù nỗ lực hết mức vẫn không vượt qua được trở ngại (trong việc gì)

sich an (jmdm.) die Zähne aus beißen (ugs.)

không thể thuyết phục được (ai), không thể giúp (ai) làm được điều gì

lange Zähne machen/mit langen Zähnen essen/(selten

) die Zähne heben (ugs.): tỏ vẻ không vừa miệng với món ăn

jmdm. auf den Zahn fühlen (ugs.)

kiểm tra ai một cách nghiêm ngặt

bis an die Zähne bewaffnet

trang bị đến tận răng, vũ trang hạng nặng

[nur] für elnen/den hohlen Zahn reichen/sein

(tiếng lóng) quá ít, chỉ đủ nhét kẽ răng

etw. mit Zähnen und Klauen verteidigen (ugs.)

chông cự kịch liệt, chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen /(ugs.)/

nhe răng với ai; đe dọa ai;

nghiến răng (để vượt qua hay chịu đựng điều gì) : die Zähne zusammenbeißen (ugs.) mặc dù nỗ lực hết mức vẫn không vượt qua được trở ngại (trong việc gì) : sich (Dativ) an etw. die Zähne aus beißen (ugs.) không thể thuyết phục được (ai), không thể giúp (ai) làm được điều gì : sich an (jmdm.) die Zähne aus beißen (ugs.) ) die Zähne heben (ugs.): tỏ vẻ không vừa miệng với món ăn : lange Zähne machen/mit langen Zähnen essen/(selten kiểm tra ai một cách nghiêm ngặt : jmdm. auf den Zahn fühlen (ugs.) trang bị đến tận răng, vũ trang hạng nặng : bis an die Zähne bewaffnet (tiếng lóng) quá ít, chỉ đủ nhét kẽ răng : [nur] für elnen/den hohlen Zahn reichen/sein chông cự kịch liệt, chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt. : etw. mit Zähnen und Klauen verteidigen (ugs.)