Việt
đen như quạ
đen thui
Đức
rabenschwarz
Raben
(b) (đùa) rất bẩn, lem luốc
stehlen/ (tiếng lóng) klauen wie ein Rabe/die
Raben /(ugs.)/
(a) đen thui; đen như quạ;
: (b) (đùa) rất bẩn, lem luốc : stehlen/ (tiếng lóng) klauen wie ein Rabe/die
raben /.schwarz (Adj.)/
đen như quạ; đen thui;
rabenschwarz /a/
đen như quạ; ô (về ngựa).