mohrenschwarz /(Adj.) (veraltet)/
đen thui;
pechfinster /(Adj.)/
đen thui;
tôì đen;
Raben /(ugs.)/
(a) đen thui;
đen như quạ;
: (b) (đùa) rất bẩn, lem luốc : stehlen/ (tiếng lóng) klauen wie ein Rabe/die
raben /.schwarz (Adj.)/
đen như quạ;
đen thui;
pechschwarz /(Adj.) (ugs. emotional)/
đen như hắc ín;
đen thui (tiefschwarz);
kohlschwarz /(Adj.)/
rất dơ;
bẩn;
đen thui;