TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đeo nhẫn vào

đeo nhẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đeo nhẫn vào

anstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er steckt ihr einen Brillantring an

chàng đeo vào tay nàng một chiếc nhẫn kim cương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstecken /(sw. V.; hat)/

đeo nhẫn vào;

chàng đeo vào tay nàng một chiếc nhẫn kim cương. : er steckt ihr einen Brillantring an