Việt
điếu thuốc lá
Đức
LuiJe
Stabchen
LuiJe /[’lulo], die; -, -n (ugs.)/
điếu thuốc lá (Zigarette);
Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/
(ugs ) điếu thuốc lá (Zigarette);