TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stabchen

thanh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái que nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gậy ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái sào ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc đũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tế bào que

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi chữ I

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điếu thuốc lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stäbchen

Đũa nhỏ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

chiếc đũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào que.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stäbchen

Rod

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

rod-shaped bacillus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stäbchen

Stäbchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stab

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stange

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
stabchen

Stabchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stäbchen

bacille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bâtonnet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

rod

Stab, Stange, Stäbchen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stäbchen /n -s, =/

1. chiếc đũa, que nhỏ; 2. (giải phẫu) bào que.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Stäbchen

[EN] Rod

[VI] Đũa nhỏ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stäbchen /SCIENCE/

[DE] Stäbchen

[EN] rod-shaped bacillus

[FR] bacille; bâtonnet

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/

thanh nhỏ; cái que nhỏ; cái gậy ngắn; cái sào ngắn;

Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/

(meist Pl ) chiếc đũa;

Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/

(Anat ) tế bào que;

Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/

(Handarb ) mũi (đan, móc) chữ I;

Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/

(ugs ) điếu thuốc lá (Zigarette);