Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/
thanh nhỏ;
cái que nhỏ;
cái gậy ngắn;
cái sào ngắn;
Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/
(meist Pl ) chiếc đũa;
Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/
(Anat ) tế bào que;
Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/
(Handarb ) mũi (đan, móc) chữ I;
Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/
(ugs ) điếu thuốc lá (Zigarette);