Việt
cái que nhỏ
cây gậy nhỏ
thanh nhỏ
cái gậy ngắn
cái sào ngắn
chiếc đũa
que nhỏ
bào que.
Đức
Stockchen
Stabchen
Stäbchen
Stäbchen /n -s, =/
1. chiếc đũa, que nhỏ; 2. (giải phẫu) bào que.
Stockchen /['/tcekẹan], das; -s, -/
cái que nhỏ; cây gậy nhỏ;
Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/
thanh nhỏ; cái que nhỏ; cái gậy ngắn; cái sào ngắn;