TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái que nhỏ

cái que nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây gậy nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gậy ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái sào ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
que nhỏ

chiếc đũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào que.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cái que nhỏ

Stockchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
que nhỏ

Stäbchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stäbchen /n -s, =/

1. chiếc đũa, que nhỏ; 2. (giải phẫu) bào que.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stockchen /['/tcekẹan], das; -s, -/

cái que nhỏ; cây gậy nhỏ;

Stabchen /CJte:pxan], das; -s, -/

thanh nhỏ; cái que nhỏ; cái gậy ngắn; cái sào ngắn;