TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh được bằng điện

Ghế ngồi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

điều chỉnh được bằng điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điều chỉnh được bằng điện

seat

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

electrical adjustable

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

điều chỉnh được bằng điện

Sitze

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

elektrisch verstellbar

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … 4 Luftfederbeinen mit integrierten elektronisch verstellbaren Schwingungsdämpfern.

Bốn thanh giằng lò xo không khí tích hợp với bộ giảm chấn thủy lực điều chỉnh được bằng điện tử.

Die in den Luftfederbeinen integrierten Schwingungsdämpfer besitzen ein elektronisch verstellbares Dämpfungssystem.

Bộ giảm chấn tích hợp trong thanh giằng lò xo không khí, có chứa một hệ thống giảm chấn điều chỉnh được bằng điện tử.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sitze,elektrisch verstellbar

[EN] seat, electrical adjustable (electric variable)

[VI] Ghế ngồi, điều chỉnh được bằng điện