Việt
Ghế ngồi
điều chỉnh được bằng điện
Anh
seat
electrical adjustable
Đức
Sitze
elektrisch verstellbar
v … 4 Luftfederbeinen mit integrierten elektronisch verstellbaren Schwingungsdämpfern.
Bốn thanh giằng lò xo không khí tích hợp với bộ giảm chấn thủy lực điều chỉnh được bằng điện tử.
Die in den Luftfederbeinen integrierten Schwingungsdämpfer besitzen ein elektronisch verstellbares Dämpfungssystem.
Bộ giảm chấn tích hợp trong thanh giằng lò xo không khí, có chứa một hệ thống giảm chấn điều chỉnh được bằng điện tử.
Sitze,elektrisch verstellbar
[EN] seat, electrical adjustable (electric variable)
[VI] Ghế ngồi, điều chỉnh được bằng điện