TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển bằng van

điều khiển bằng van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều khiển bằng van

valve control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Membransteuerung (Bild 2).

Điều khiển bằng van màng chắn (Hình 2).

Drehschiebersteuerung (Bild 3)

Điều khiển bằng van quay trượt (Hình 3)

v Konstanter Einlasswinkel bei Drehschiebersteuerung.

Góc hút cố định với điều khiển bằng van quay trượt.

Die Zuführung des Frischgases wird über ein Membranventil im Einlasskanal gesteuert.

Việc dẫn nhập khí chưa đốt được điều khiển bằng van màng chắn trong cửa hút.

v Veränderlicher Einlasswinkel bei Membransteuerung ist abhängig von Kurbelkammerunterdruck.

Góc hút thay đổi được điều khiển bằng van màng chắn phụ thuộc vào áp suất chân không trong buồng trục khuỷu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve control

điều khiển bằng van

 valve control /hóa học & vật liệu/

điều khiển bằng van