valve control /cơ khí & công trình/
sự điều chỉnh (khe hở) xupap
valve control /cơ khí & công trình/
sự điều chỉnh (khe hở) xupap
valve control /cơ khí & công trình/
sự điều khiển (bằng) xupap
valve control /ô tô/
sự điều khiển bằng xupap
valve control /hóa học & vật liệu/
phân bố bằng van
valve control /hóa học & vật liệu/
điều khiển bằng van
valve control /cơ khí & công trình/
xupáp kiểm soát
valve adjustment, valve control /hóa học & vật liệu/
điều chỉnh van