Việt
sự điều khiển xupap
sự diếu chỉnh xupap
Anh
valve control
valve closed-loop
sự điều khiển (bằng) xupap; sự diếu chỉnh (khe hờ) xupap
sự điều khiển (bằng) xupap
valve control /cơ khí & công trình/