TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển giám sát

điều khiển giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều khiển giám sát

supervisory control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisory control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jede Glühkerze kann somit einzeln angesteuert, überwacht und diagnostiziert werden (Bild 4).

Vì vậy, mỗi bugi xông có thể được điều khiển, giám sát và chẩn đoán riêng rẽ (Hình 4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supervisory control

điều khiển giám sát

 supervisory control /điện lạnh/

điều khiển giám sát