TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển thủ công

điều khiển thủ công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khiển bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điều khiển thủ công

 hand control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điều khiển thủ công

Handregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es besteht die Möglichkeit, sowohl manuelle Mischersteuerungen als auch Prozessrechner-Systeme mit Steuerzentrale für den gesamten Mischsaal einzusetzen.

Toàn xưởng trộn có thể được điều khiển thủ công hoặcbằng hệ thống máy tính quy trình sản xuất nối với trungtâm điều khiển,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handregelung /f/ĐL&ĐK/

[EN] manual control

[VI] điều khiển bằng tay, điều khiển thủ công

Handsteuerung /f/XD, ĐIỆN/

[EN] manual control

[VI] điều khiển bằng tay, điều khiển thủ công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand control

điều khiển thủ công