TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handsteuerung

điều khiển bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

handsteuerung

manual control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manual handling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hand control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

handsteuerung

Handsteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handlenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handregelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedienungselement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muskelkraftbetätigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regelung von Hand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

handsteuerung

pilotage manuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande manuelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handlenkung,Handsteuerung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Handlenkung; Handsteuerung

[EN] hand control

[FR] pilotage manuel

Handregelung,Handsteuerung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Handregelung; Handsteuerung

[EN] manual control

[FR] commande manuelle

Bedienungselement,Handsteuerung,Muskelkraftbetätigung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Bedienungselement; Handsteuerung; Muskelkraftbetätigung

[EN] manual control

[FR] commande manuelle

Handregelung,Handsteuerung,Regelung von Hand

[DE] Handregelung; Handsteuerung; Regelung von Hand

[EN] manual control

[FR] commande manuelle

Handregelung,Handsteuerung,Regelung von Hand /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Handregelung; Handsteuerung; Regelung von Hand

[EN] manual control

[FR] commande manuelle

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handsteuerung /í =, -en/

điều khiển bằng tay; Hand

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handsteuerung /f/XD, ĐIỆN/

[EN] manual control

[VI] điều khiển bằng tay, điều khiển thủ công

Handsteuerung /f/CNH_NHÂN/

[EN] manual handling

[VI] sự xử lý thủ công, sự xử lý bằng tay

Handsteuerung /f/VTHK/

[EN] manual control

[VI] điều khiển bằng tay