TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển và điều chỉnh bằng điện

Điểm đo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

điều khiển và điều chỉnh bằng điện

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Phần tử chức năng đo lường

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

điều khiển và điều chỉnh bằng điện

EMC point

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

EMC functional elements

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

blocks

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

điều khiển và điều chỉnh bằng điện

EMSR-Stelle

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

EMSR-Funktionslemente

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

EMSR-Stellen (Elektrische Mess-, Steuerungs- und Regelungsstellen).

EMSR Dẫn động (đo, điều khiển và điều chỉnh bằng điện).

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

EMSR-Stelle

[VI] Điểm đo, điều khiển và điều chỉnh bằng điện (EMC)

[EN] EMC point

EMSR-Funktionslemente

[VI] Phần tử chức năng đo lường, điều khiển và điều chỉnh bằng điện (EMC)

[EN] EMC functional elements, blocks