Việt
điểm đo
điều khiển và điều chỉnh bằng điện
vị trí đo
Anh
measuring point
Observation point
point of measurement
EMC point
measuring location
Đức
EMSR-Stelle
Messstelle
Pháp
Point d'observation
[VI] Điểm đo, điều khiển và điều chỉnh bằng điện (EMC)
[EN] EMC point
[VI] điểm đo, vị trí đo
[EN] measuring point, measuring location
measuring point, point of measurement
Điểm đo
[EN] Observation point
[VI] Điểm đo
[FR] Point d' observation
[VI] Điểm cần đo ở ngoại nghiệp (mục tiêu của máy)