Meßstellung /f/TH_BỊ/
[EN] measuring position
[VI] vị trí đo (phần tử điều khiển)
Meßstelle /f/TH_BỊ/
[EN] measuring position, sensing point
[VI] vị trí đo, điểm cảm biến
Meßort /m/TH_BỊ/
[EN] measuring position, sensing point, sensor location
[VI] vị trí đo; điểm cảm biến, vị trí cảm biến