TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đo

điểm đo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

vị trí đo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

điều khiển và điều chỉnh bằng điện

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

điểm đo

measuring point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Observation point

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 measuring point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring location

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

EMC point

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

điểm đo

Messstelle

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

EMSR-Stelle

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

điểm đo

Point d'observation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

M03X Leuchte li NV

Trị số đặc trưng tại điểm đo M03X

Messpunkt M03X am Heckteil eines Kraftfahrzeugteils

Điểm đo M03X tại phần phía sau một bộ phận ô tô

Prüfmerkmal: Messpunkt M03X Heckteil (Bild 2, Seite 181)

Đặc tính cần kiểm tra: Điểm đo M03X tại phía đuôi khung ô tô (Hình 2, Trang 181)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bestimmung der Prüfpunkte:

Xác định những điểm đo:

Nach jedem Richtvorgang ist die Lage der Messpunkte zu prüfen.

Sau mỗi công đoạn chỉnh sửa phải kiểm tra lại vị trí của các điểm đo.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messstelle

[VI] điểm đo, vị trí đo

[EN] measuring point, measuring location

EMSR-Stelle

[VI] Điểm đo, điều khiển và điều chỉnh bằng điện (EMC)

[EN] EMC point

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring point, point of measurement

điểm đo

point of measurement

điểm đo

measuring point

điểm đo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

measuring point

điểm đo

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Điểm đo

[EN] Observation point

[VI] Điểm đo

[FR] Point d' observation

[VI] Điểm cần đo ở ngoại nghiệp (mục tiêu của máy)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

measuring point

điểm đo