Việt
điểm đo
mt. điểm đo
vị trí đo
Anh
measuring point
measuring location
gauge point
Đức
Messstelle
Messpunkt
Pháp
point de mesure
gauge point,measuring point /TECH/
[DE] Messstelle
[EN] gauge point; measuring point
[FR] point de mesure
[VI] điểm đo, vị trí đo
[EN] measuring point, measuring location