TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện mặt

điều kiện mặt

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều kiện mặt

surface stability c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

surface condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine mit Silicaten verstärkte Kautschukmischungzeichnet sich besonders bei Nässe aus.

Hỗn hợp cao su gia cường với silicat chứng tỏ được tính ưu việt trong điều kiện mặt đường ẩm ướt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Bild 2 wird dargestellt, wie das Drehmoment bei unterschiedlichen Fahrbahnzuständen verteilt wird.

Hình 2 cho thấy việc phân phối momen theo các điều kiện mặt đường thay đổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface condition

điều kiện mặt

 surface condition /toán & tin/

điều kiện mặt

Từ điển toán học Anh-Việt

surface stability c

điều kiện mặt