TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surface condition

tình trạng bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surface condition

 surface condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state of surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface states

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface condition /điện lạnh/

tình trạng bề mặt

 surface condition

điều kiện bề mặt

 surface condition /toán & tin/

điều kiện mặt

 state of surface, surface condition, surface states

trạng thái bề mặt