TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái bề mặt

trạng thái bề mặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất lượng bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trạng thái bề mặt

surface condition

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

state of surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state of surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface states

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface appearance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

topography

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Zustand der Oberflächen der Fügeteile ist entscheidend für die Anhaftung des Klebstoffes.

Trạng thái bề mặt của các chi tiết dán có tính quyết định cho sự bám dính của keo dán.

Sie benötigt kein Übertragungsmedium und ist abhängig vom Temperaturunterschied und der Oberflächenbeschaffenheit der strahlenden Körper.

Bức xạ nhiệt không cần môi trường truyền và phụ thuộc vào sự chênh lệch nhiệt độ và trạng thái bề mặt của vật thể tỏa nhiệt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface appearance

trạng thái bề mặt

topography

trạng thái bề mặt (kim loại)

surface condition

chất lượng bề mặt, trạng thái bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface condition

trạng thái bề mặt

state of surface

trạng thái bề mặt

 state of surface, surface condition, surface states

trạng thái bề mặt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

surface condition

trạng thái bề mặt