TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng bề mặt

tình trạng bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tình trạng bề mặt

 surface condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface condition

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die oberen Durchmesser d1 (Tabelle 1) sind abhängig vom Material, von der gewünschten Oberfläche und der Halbzeugdicke.

Đường kính trên d1 (Bảng 1) tùy thuộc vào vật liệu, vào tình trạng bề mặt mong muốn và độ dày của bán thành phẩm.

Häufi g werden die Formen mit Stearinsäurepulver ausgewischt und danach je nach Oberfl ächenbeschaffenheit und Formmasse mit Trennmittel besprüht.

Thông thường khuôn được rửa sạch bằng bột acid stearic và sau đó tùy theo tình trạng bề mặt khuôn và loại nguyên liệu mà phun chất tháo khuôn.

Entscheidende Punkte sind dabei die Losgröße, die geometrische Gestaltung und die Maßhaltigkeit des Umformproduktes, sowie die notwendige Oberflächenbeschaffenheit.

Các điểm then chốt là số lượnghàng mỗi lô, thiết kế hình học và độ ổn địnhkích thước của sản phẩm được tạo dạng, cũngnhư tình trạng bề mặt cần thiết.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motor-Diagnose und Fehlersuche mithilfe von Zündkerzengesichtern (Tabelle 2)

Chẩn đoán động cơ và chẩn đoán lỗi qua tình trạng bề mặt bugi (Bảng 2)

Durch die Ausbildung des Zündkerzengesichtes können Rückschlüsse auf den Zustand des Motors und damit auf eventuell vorhandene Fehler gezogen werden.

Xem tình trạng bề mặt của bugi có thể rút ra được kết luận về tình trạng của động cơ và qua đó các lỗi có khả năng xảy ra.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface condition

tình trạng bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface condition /điện lạnh/

tình trạng bề mặt