TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện thử nghiệm

điều kiện thử nghiệm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều kiện thử nghiệm

test condition

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test conditions

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 test condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều kiện thử nghiệm

Testfall

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Versuchsbedingungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfbedingungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Prüfbedingungen

:: Điều kiện thử nghiệm

Ergebnisse der Prüfungen können nur miteinander verglichen werden, wenn sie unter gleichen Prüfbedingungen ermittelt werden.

Các kết quả thử nghiệm chỉ có thể so sánh với nhau nếu các điều kiện thử nghiệm giống nhau.

Zuständig für die Festlegung der Prüfbedingungen ist das Deutsche Institut für Normung (DIN).

Cơ quan có thẩm quyền quy định các điều kiện thử nghiệm là Viện Tiêu Chuẩn Đức (DIN = Deutsches Institut für Normung).

Eintypisches Merkmal der zufälligen Einflüssesind die wechselnden Werkstoffzusetzungen,wechselnde Zerspannungsbedingungen,wechselnde Prüfbedingungen, Werkzeugverschleiß (Bild 2).

Thí dụ tiêu biểu vềảnh hưởng ngẫu nhiên là thay đổi hỗn hợpvật liệu, thay đổi điều kiện cắt gọt, thay đổi điều kiện thử nghiệm, hao mòn của dụngcụ (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test condition

điều kiện thử nghiệm

 test condition /hóa học & vật liệu/

điều kiện thử nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versuchsbedingungen /f pl/CH_LƯỢNG/

[EN] test conditions

[VI] (các) điều kiện thử nghiệm

Prüfbedingungen /f pl/CH_LƯỢNG, B_BÌ/

[EN] test conditions

[VI] (các) điều kiện thử nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test conditions

(các) điều kiện thử nghiệm

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Testfall

[VI] Điều kiện thử nghiệm

[EN] test condition

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

test condition

điều kiện thử nghiệm