Việt
điều kiện thử nghiệm
điều kiện thử
diều kiện kiếm tra
điều kiện kiểm tra
Anh
test condition
Đức
Testfall
Testbedingung
Prüfbedingung
Pháp
condition d'essai
spécification d'essai
test condition /TECH/
[DE] Prüfbedingung
[EN] test condition
[FR] condition d' essai; spécification d' essai
Testbedingung /f/CH_LƯỢNG/
[VI] điều kiện thử
o điều kiện thử nghiệm
[VI] Điều kiện thử nghiệm