Việt
điểm băng
điểm đông kết
điểm đông đặc
Anh
ice melting point
ice point
freezing point
điểm băng, điểm đông kết, điểm đông đặc
điểm (tan) băng
ice melting point, ice point /điện lạnh/
ice point /hóa học & vật liệu/