Việt
điểm sáu
sô' sáu
xe buýt sô' sáu
Đức
Sechs
Sechser
In einem fernen Laubengang schlägt eine Turmuhr sechsmal und verstummt.
Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.
In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.
Sechs /die; -, -en/
điểm sáu;
Sechser /der; -s, - (ugs.)/
(landsch ) điểm sáu; sô' sáu; xe buýt sô' sáu;