TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm sáu

điểm sáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' sáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe buýt sô' sáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điểm sáu

Sechs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sechser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einem fernen Laubengang schlägt eine Turmuhr sechsmal und verstummt.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sechs /die; -, -en/

điểm sáu;

Sechser /der; -s, - (ugs.)/

(landsch ) điểm sáu; sô' sáu; xe buýt sô' sáu;