Sechser /der; -s, - (ugs.)/
(landsch ) tiền xu lẻ;
đồng xu năm Pfennig;
nicht für einen Sechser (landsch.) : không đáng năm xu.
Sechser /der; -s, - (ugs.)/
dãy sáu sô' trúng (xổ số);
Sechser /der; -s, - (ugs.)/
(landsch ) điểm sáu;
sô' sáu;
xe buýt sô' sáu;