TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền xu lẻ

tiền xu lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng xu năm Pfennig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiền xu lẻ

Scheidemunze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sechser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht für einen Sechser (landsch.)

không đáng năm xu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheidemunze /die (Geldw. veraltet)/

tiền xu lẻ;

Sechser /der; -s, - (ugs.)/

(landsch ) tiền xu lẻ; đồng xu năm Pfennig;

không đáng năm xu. : nicht für einen Sechser (landsch.)