TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm tải

điểm tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm tải

load point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach Beanspruchungsart spricht man bei der jeweils höchst möglichen Belastung von Zugfestigkeit, Biegefestigkeit, Scherfestigkeit usw. (Tabelle 1).

Tùy theo loại tải, ta gọi độ bền ở điểm tải trọng cao nhất là độ bền kéo, độ bền uốn, độ bền cắt v.v. (Bảng 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load point

điểm tải, điểm nạp

 load point /toán & tin/

điểm tải, điểm nạp