Việt
điểm nạp
điểm đặt tải trọng
điểm tải
điểm đặt tải
điểm ghi
Anh
load point
point of application of load
Đức
Ladepunkt
Ladeadresse
Pháp
point de chargement
première position de lecture ou d'écriture
Ladeadresse /f/M_TÍNH/
[EN] load point
[VI] điểm nạp, điểm ghi
Ladepunkt /m/M_TÍNH/
load point /IT-TECH/
[DE] Ladepunkt
[FR] point de chargement; première position de lecture ou d' écriture
điểm tải, điểm nạp
load point /xây dựng/
load point, point of application of load /cơ khí & công trình/
điểm nạp {him đặt trước trân bẵng từ từ đố s£ bắt đầu việc đọc và ghl.