TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đặt tải trọng

điểm đặt tải trọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm đặt tải trọng

load point

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point of load

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

point of application of a load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of load application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of application of load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of application of a load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point of load application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point of application of a load, set point /đo lường & điều khiển/

điểm đặt tải trọng

Một vị trí hay giá trị định trước được thực hiện bởi một bộ điều chỉnh tự động, như trong một máy điều nhiệt..

A predetermined position or value to be implemented by an automatic controller, as in a thermostat..

 load point /đo lường & điều khiển/

điểm đặt tải trọng

 point of load application /đo lường & điều khiển/

điểm đặt tải trọng

load point, point of application of load /cơ khí & công trình/

điểm đặt tải trọng

 point of application of a load /cơ khí & công trình/

điểm đặt tải trọng

 point of load application /cơ khí & công trình/

điểm đặt tải trọng

 load point, point of application of a load, point of load application

điểm đặt tải trọng

load point /xây dựng/

điểm đặt tải trọng

point of load application /xây dựng/

điểm đặt tải trọng

point of application of a load /xây dựng/

điểm đặt tải trọng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

point of load

điểm đặt tải trọng

load point

điểm đặt tải trọng