r.m.s voltage /xây dựng/
điện áp căn quân phương
root mean square voltage /xây dựng/
điện áp căn quân phương
r.m.s voltage /toán & tin/
điện áp căn quân phương
root mean square voltage /toán & tin/
điện áp căn quân phương
root mean square voltage
điện áp căn quân phương
r.m.s voltage
điện áp căn quân phương
r.m.s voltage, root mean square voltage /điện/
điện áp căn quân phương
root mean square voltage /điện lạnh/
điện áp căn quân phương
r.m.s voltage /điện lạnh/
điện áp căn quân phương