Việt
điện áp hiệu dụng
điện áp căn quân phương
Anh
root mean square voltage
r.m.s voltage
effective voltage
Đức
Effektivspannung
Die damit kleinere effektiv wirksame Spannung lässt nur einen verringerten Stromfluss zu.
Do điện áp hiệu dụng nhỏ đi nên dòng điện cũng yếu đi.
Effektivspannung /f/ĐIỆN/
[EN] root mean square voltage
[VI] điện áp hiệu dụng, điện áp căn quân phương
effective voltage, r.m.s voltage, root mean square voltage