Việt
Điện áp xoay chiều
điện áp AC
Anh
alternating voltage
AC voltage
alternating current
voltage
Đức
Wechselspannung
AC-Spannung
Hochfrequente Wechselspannung wird erzeugt:
Điện áp xoay chiều cao tần được tạo ra:
Umwandlung der Gleichspannung in Wechselspannung (DC→AC) und der Wechselspannung in Gleichspannung (AC→DC)
Chuyển đổi điện áp một chiều thành điện áp xoay chiều (DC → AC) và điện áp xoay chiều thành điện áp một chiều (AC → DC)
Dioden werden zur Gleichrichtung von Wechselspannungen eingesetzt.
Điôt được dùng để chỉnh lưu điện áp xoay chiều.
Dreiphasenwechselspannung und Drehstrom
Điện áp xoay chiều ba pha và dòng điện ba pha
Messen von Wechselströmen und Periodendauer
Đo điện áp xoay chiều và đo khoảng thời gian chu kỳ
[EN] alternating voltage (VAC)
[VI] Điện áp xoay chiều, điện áp AC
điện áp xoay chiều
[VI] Điện áp xoay chiều
alternating current,voltage
AC voltage, alternating current,voltage, alternating voltage
Wechselspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] alternating voltage
[VI] điện áp xoay chiều
AC-Spannung /f/ĐIỆN/
[EN] AC voltage
[VI] điện áp xoay chiều, điện áp AC