alternating current /điện tử & viễn thông/
dòng xoay chiều (AC)
alternating current
điện xoay chiều
alternating current
dòng xoay chiều
alternating current
dòng xoay chiều (AC)
alternating current
dòng điện AC
alternating current
dòng điện xoay chiều
alternating current
dòng điện xoay chiều
alternating current
dòng điện xoay chiều AC
alternating current /điện/
dòng điện xoay chiều
alternating current /điện/
dòng điện xoay chiều
alternating current /điện/
dòng điện xoay chiều AC
alternating current,voltage
điện áp xoay chiều