Việt
điện xoay chiều
Anh
alternating current
Đức
Wechselstrom
2) AC von Alternating Current (engl.) = Wechselstrom
(2) AC = Alternating Current = điện xoay chiều
Wechselstrominstrument
Thiết bị dùng điện xoay chiều
Arbeit bei Wechselstrom
Công ở dòng điện xoay chiều
Leistung bei Sinus-Wechselstrom
Công suất ở dòng điện xoay chiều
Wechselspannnung AC
Dòng điện xoay chiều AC
[VI] điện xoay chiều
[EN] Alternating current
alternating current /điện/