TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drehstrom

Dòng điện ba pha

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dòng điện ba pha - máy phát điện - Xe hai bánh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dòng điện 3 pha

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

công suất điện 3 pha

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dòng ba pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dòng ba pha

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dòng điện ba pha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng điện xoay chiều ba pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

drehstrom

three-phase current

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

three phase current

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotary current

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Three-phase generator/alternator - Two wheeler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

electrical power

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

three-phase

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

alternating current

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

heavy current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intense current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

drehstrom

Drehstrom

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

-generator - Zweiräder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Leistung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

elektrische

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dreiphasenstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Starkstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreiphasenwechselstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreiphasenwechseltrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

drehstrom

courant triphasé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant de force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triphasé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehstrom,Dreiphasenstrom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drehstrom; Dreiphasenstrom

[EN] three phase current

[FR] courant triphasé

Drehstrom,Starkstrom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drehstrom; Starkstrom

[EN] heavy current; intense current; power current

[FR] courant de force

Drehstrom,Dreiphasenstrom,Dreiphasenwechselstrom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drehstrom; Dreiphasenstrom; Dreiphasenwechselstrom

[EN] three-phase current

[FR] courant triphasé

Drehstrom,Dreiphasenstrom,Dreiphasenwechseltrom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drehstrom; Dreiphasenstrom; Dreiphasenwechseltrom

[EN] three-phase current

[FR] courant triphasé; triphasé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drehstrom /der (Elekừot.)/

dòng điện xoay chiều ba pha (Dreiphasenstrom);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drehstrom /m -(e)s, -ströme (điện)/

dòng điện ba pha.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Drehstrom

[EN] three-phase current

[VI] Dòng điện ba pha

Drehstrom

[EN] three-phase current

[VI] ba pha, dòng điện ba pha

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Drehstrom

[VI] Dòng ba pha

[EN] Three-phase current

Drehstrom

[VI] Dòng điện ba pha

[EN] Three-phase current

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehstrom /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] three-phase current

[VI] dòng (điện) ba pha

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Drehstrom

alternating current (AC)

Drehstrom

three phase current

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Drehstrom

[EN] three-phase current

[VI] dòng điện ba pha

Leistung,elektrische,Drehstrom

[EN] electrical power, three-phase

[VI] công suất điện 3 pha

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Drehstrom

[EN] three-phase current

[VI] Dòng điện ba pha

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Drehstrom

[EN] Three-phase current

[VI] Dòng điện 3 pha

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drehstrom

[EN] three phase current, rotary current

[VI] Dòng điện ba pha

Drehstrom

[EN] Three-phase current, rotary current

[VI] Dòng điện ba pha

Drehstrom,-generator - Zweiräder

[EN] Three-phase generator/alternator - Two wheeler

[VI] Dòng điện ba pha - máy phát điện - Xe hai bánh

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Drehstrom

[VI] Dòng điện ba pha

[EN] three-phase current