Việt
điện cực hàn
que hàn
que hàn điện
Anh
welding electrode
Đức
Schweißelektrode
Die obere Kondensatorplatte wird Schweißelektrode genannt.
Tấm tụ điện trên là điện cực hàn.
Beim Schweißen von Folien dient die Schweißelektrode in den meisten Fällen auch zum Abschneiden des Verschnitts.
Trong phần lớn các trường hợp hàn màng mỏng thì điện cực hàn cũng làm công việc cắt những chỗ thừa.
que hàn điện, điện cực hàn
Schweißelektrode /f/CT_MÁY/
[EN] welding electrode
[VI] điện cực hàn, que hàn