Việt
điện cực thanh
que hàn
Anh
rod electrode
stick electrode
strip electrode
Stick electrodes
Đức
Stabelektroden
Stabelektrode
Stabelektrode /f/ĐIỆN/
[EN] rod electrode
[VI] điện cực thanh, que hàn
[VI] điện cực thanh
[EN] Stick electrodes
[VI] que hàn, điện cực thanh
rod electrode, stick electrode, strip electrode