Việt
điện cao áp
Anh
high tension
high voltage
v Hochspannungsleitungen
Các dây điện cao áp
Hochspannungsleitung ca. 5 kO /m ... 6 kO/m
Dây điện cao áp khoảng 5 kΩ /m - 6 kΩ /m
MG1 lädt über den Inverter die Hochvolt-Batterie.
MG1 nạp điện thông qua bộ đảo điện vào ắc quy điện cao áp.
Rotierende Hochspannungsverteilung durch Verteiler und Hochspannungsleitungen
Bộ chia điện cao áp quay với bộ chia điện và các dây cao áp
v Hochspannungs-Kondensatorzündung ohne oder mit Batterie
Hệ thống đánh lửa bằng tụ điện cao áp có hay không có bình ắc quy
high tension, high voltage /điện/