TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện cao áp

điện cao áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện cao áp

 high tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hochspannungsleitungen

Các dây điện cao áp

Hochspannungsleitung ca. 5 kO /m ... 6 kO/m

Dây điện cao áp khoảng 5 kΩ /m - 6 kΩ /m

MG1 lädt über den Inverter die Hochvolt-Batterie.

MG1 nạp điện thông qua bộ đảo điện vào ắc quy điện cao áp.

Rotierende Hochspannungsverteilung durch Verteiler und Hochspannungsleitungen

Bộ chia điện cao áp quay với bộ chia điện và các dây cao áp

v Hochspannungs-Kondensatorzündung ohne oder mit Batterie

Hệ thống đánh lửa bằng tụ điện cao áp có hay không có bình ắc quy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high tension, high voltage /điện/

điện cao áp