high tension /hóa học & vật liệu/
thế hiệu cao
high tension,high voltage, high voltage
điện áp cao
hi pot, high tension /điện lạnh/
cao thế
high tension, high voltage /điện/
điện cao áp
high potential, high tension /điện/
điện thế cao
Điện thế cao thường trên 500 volt.; Các dây truyền điện có điện thế cao, đường dây tải điện cao thế.