TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện thế cao

điện thế cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện thế cao

high potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high potential

điện thế cao

high tension

điện thế cao

 high potential, high tension /điện/

điện thế cao

Điện thế cao thường trên 500 volt.; Các dây truyền điện có điện thế cao, đường dây tải điện cao thế.