Việt
thế hiệu cao
điện áp cao
điện thế cao
Có thể hoạt động ở điện áp cao
Anh
high tension
high voltage
voltage
HT
high tension a
Đức
Hochspannung
Hochdruck
Pháp
haute tension
Hochspannung /f/ĐIỆN/
[EN] HT, high tension, high voltage
[VI] điện áp cao
high tension,high voltage /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hochdruck; Hochspannung
[EN] high tension; high voltage
[FR] haute tension
high tension, voltage /toán & tin/
high tension,high voltage
o thế hiệu cao