Việt
Cao áp.
bộ lập bảng ngang
điện áp cao
Anh
HT
horizontal tabulator
high tension
high voltage
Đức
Horizontaltabulator
Hochspannung
Horizontaltabulator /m/M_TÍNH/
[EN] HT, horizontal tabulator
[VI] bộ lập bảng ngang
Hochspannung /f/ĐIỆN/
[EN] HT, high tension, high voltage
[VI] điện áp cao
Viết tát của High Tensile, cường dộ kéo cao