Việt
điện áp cao
Anh
High voltage
high tension
high voltage
HT
Đức
Hochspannung
Hochvolt (HV).
Điện áp cao.
HV-Leitungen an der HV-Batterie trennen.
Tháo dây dẫn điện áp cao khỏi ắc quy điện áp cao.
Hochvolt(HV)-Batterie
Ắc quy điện áp cao
HV-Batterie
Laden der Hochvolt-Batterie
Nạp ắc quy điện áp cao
Hochspannung /die/
(Elektrot ) điện áp cao (lớn hơn 1 000 vôn);
Hochspannung /f/ĐIỆN/
[EN] HT, high tension, high voltage
[VI] điện áp cao
[EN] high voltage
high tension,high voltage
high tension,high voltage, high voltage