TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện dung dự trữ

điện dung dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện dung dự trữ

reserve capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserve capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reserve capacity

điện dung dự trữ

 reserve capacity

điện dung dự trữ

Điện dung của pin có tác dụng giữ cho xe hoạt động nếu hệ thống nạp điện không hoạt động, tính theo phút.

The capacity of a battery to keep a vehicle operating if the charging system fails; measured in minutes.