Reserve Capacity
[DE] Reservekapazität
[VI] Công suất dự trữ
[EN] Extra treatment capacity built into solid waste and wastewater treatment plants and interceptor sewers to accommodate flow increases due to future population growth.
[VI] Công suất xử lý thêm được xây dựng ở các nhà máy xử lý chất thải rắn, nhà máy xử lý nước thải và cống chặn để đáp ứng lưu lượng tăng lên do sự gia tăng dân số trong tương lai.