TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reserve capacity

năng lực dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Công suất dự trữ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

điện dung dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung lượng dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reserve capacity

reserve capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reserve capacity

Reservekapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

reserve capacity

capacité de réserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance de réserve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reservekapazität /f/V_TẢI/

[EN] RC, reserve capacity

[VI] năng lực dự phòng

Từ điển môi trường Anh-Việt

Reserve Capacity

Công suất dự trữ

Extra treatment capacity built into solid waste and wastewater treatment plants and interceptor sewers to accommodate flow increases due to future population growth.

Công suất xử lý thêm được xây dựng ở các nhà máy xử lý chất thải rắn, nhà máy xử lý nước thải và cống chặn để đáp ứng lưu lượng tăng lên do sự gia tăng dân số trong tương lai.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Reserve Capacity

[DE] Reservekapazität

[VI] Công suất dự trữ

[EN] Extra treatment capacity built into solid waste and wastewater treatment plants and interceptor sewers to accommodate flow increases due to future population growth.

[VI] Công suất xử lý thêm được xây dựng ở các nhà máy xử lý chất thải rắn, nhà máy xử lý nước thải và cống chặn để đáp ứng lưu lượng tăng lên do sự gia tăng dân số trong tương lai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reserve capacity /ENERGY,ENERGY-ELEC/

[DE] Reservekapazität

[EN] reserve capacity

[FR] capacité de réserve; puissance de réserve

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reserve capacity

điện dung dự trữ

reserve capacity

dung lượng dự trữ

reserve capacity

năng lực dự phòng (RC)