Việt
năng lực dự phòng
điện trở - tụ điện
mạch RC
Anh
RC
reserve capacity
resistor-capacitor
Đức
Reservekapazität
Reservekapazität /f/V_TẢI/
[EN] RC, reserve capacity
[VI] năng lực dự phòng
RC /v_tắt/Đ_TỬ/
[EN] RC, resistor-capacitor (mạch)
[VI] (mạch) điện trở - tụ điện, mạch RC
viết tát của bẽ tông cốt thép (reinforced concrete)