TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện phân

điện phân

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điện giải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điện phân

electrolyze

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Electrolysis

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

electrolytic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electrolyse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 electrolysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện phân

Elektrolyse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

elektrolysieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektrolyt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrolytisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrolytisch zerlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

điện phân

électrolyser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrolysezelle

Thiết bị điện phân

Zeit (Dauer)

Thời gian (điện phân)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrolyse.

Điện phân.

Elektrolyse

Quá trình điện phân

Elektrolyt.

Dung dịch điện phân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elektrolysieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/

điện phân;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrolysieren /vt/HOÁ, V_LÝ/

[EN] electrolyze

[VI] (thuộc) điện phân

Elektrolyt- /pref/HOÁ/

[EN] electrolytic

[VI] (thuộc) điện phân

elektrolytisch /adj/HOÁ, ĐIỆN, L_KIM, V_LÝ/

[EN] electrolytic

[VI] điện phân

elektrolytisch zerlegen /vt/HOÁ/

[EN] electrolyze

[VI] điện phân

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electrolyze

điện phân

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electrolytic

điện phân

electrolyze

điện phân, điện giải

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrolyse

[EN] electrolysis

[VI] điện phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolysis

điện phân

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

điện phân

[DE] Elektrolyse

[EN] Electrolysis

[VI] điện phân

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

electrolyse

[DE] Elektrolyse

[VI] điện phân

[FR] électrolyser